Bước tới nội dung

constructeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực constructeur
/kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/
constructeurs
/kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/
Giống cái constructeur
/kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/
constructeurs
/kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/

constructeur /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/

  1. Xây dựng, biết xây dựng.
    Animaux constructeurs — động vật biết xây dựng (như ong)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
constructeur
/kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/
constructeurs
/kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/

constructeur /kɔ̃s.tʁyk.tœʁ/

  1. Người xây dựng, người kiến thiết.
    Constructeur de navires — người đóng tàu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]