consultancy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsəl.tᵊnt.si/
Danh từ
[sửa]consultancy /kən.ˈsəl.tᵊnt.si/
- Sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn.
- Cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó.
- To open a financial consultancy — Mở văn phòng tư vấn về tài chính
- Địa vị của người tư vấn.
- To accept a three-year consultancy abroad — Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài
Tham khảo
[sửa]- "consultancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)