Bước tới nội dung

consummation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.sə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

consummation /ˌkɑːn.sə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự làm xong, sự hoàn thành.
    the consummation of a life work — hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời
  2. Sự qua đêm tân hôn.
  3. Đích, tuyệt đích (của lòng ước mong).
  4. (Nghệ thuật) Sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ.

Tham khảo

[sửa]