conte
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkoʊnnt/
Danh từ
conte /ˈkoʊnnt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| conte /kɔ̃t/ |
contes /kɔ̃t/ |
conte gđ
- Truyện hoang tưởng.
- Câu chuyện bịa đặt.
- conte à dormir debout — truyện kỳ quặc
- conte bleu — truyện hoang đường
- conte d’enfants; conte de bonnes femmes; conte de vieilles; conte de grand-mères — câu chuyện ngớ ngẩn
- conte de fées — truyện thần tiên, truyện thần thoại
Từ đồng âm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)