conte
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊnnt/
Danh từ
[sửa]conte /ˈkoʊnnt/
Tham khảo
[sửa]- "conte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
conte /kɔ̃t/ |
contes /kɔ̃t/ |
conte gđ
- Truyện hoang tưởng.
- Câu chuyện bịa đặt.
- conte à dormir debout — truyện kỳ quặc
- conte bleu — truyện hoang đường
- conte d’enfants; conte de bonnes femmes; conte de vieilles; conte de grand-mères — câu chuyện ngớ ngẩn
- conte de fées — truyện thần tiên, truyện thần thoại
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "conte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)