Bước tới nội dung

contemporain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contemporain
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/
contemporains
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/
Giống cái contemporaine
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/
contemporaines
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/

contemporain /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/

  1. Cùng thời.
    Être contemporain de quelqu'un — cùng thời với ai
  2. Hiện đại.
    Histoire contemporaine — lịch sử hiện đại

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít contemporaine
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/
contemporaines
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/
Số nhiều contemporaine
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/
contemporaines
/kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/

contemporain /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/

  1. Người cùng thời.

Tham khảo

[sửa]