ancien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.sjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ancien /ɑ̃.sjɛ̃/ |
anciens /ɑ̃.sjɛ̃/ |
Giống cái | ancienne /ɑ̃.sjɛn/ |
anciennes /ɑ̃.sjɛn/ |
ancien /ɑ̃.sjɛ̃/
- Cũ, cổ.
- Ami ancien — bạn cũ
- Meuble ancien — đồ gỗ cổ
- Librairie ancienne — hiệu sách cũ
- Cổ đại.
- Les peuples anciens — các dân tộc cổ đại
- Cựu, nguyên.
- Ancien ministre — cựu bộ trưởng, nguyên bộ trưởng
- L’association des anciens élèves d’une école — hội cựu học sinh của một trường
- Ancien Testament (opposé à "Nouveau Testament") — Kinh cựu ước (trái với " Kinh tân ước")
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ancien /ɑ̃.sjɛ̃/ |
anciens /ɑ̃.sjɛ̃/ |
ancien gđ /ɑ̃.sjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ancien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)