contestation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.ˌtɛs.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]contestation /ˌkɑːn.ˌtɛs.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "contestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.tɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contestation /kɔ̃.tɛs.ta.sjɔ̃/ |
contestations /kɔ̃.tɛs.ta.sjɔ̃/ |
contestation gc /kɔ̃.tɛs.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "contestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)