continuum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtɪn.juː.əm/
Danh từ
[sửa]continuum /kən.ˈtɪn.juː.əm/ (Số nhiều: continua, continuums)
Tham khảo
[sửa]- "continuum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ti.nɥɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
continuum /kɔ̃.ti.nɥɔm/ |
continuum /kɔ̃.ti.nɥɔm/ |
continuum gđ /kɔ̃.ti.nɥɔm/
- (Vật lý học; toán học) Continum.
Tham khảo
[sửa]- "continuum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)