contrepoids
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁə.pwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrepoids /kɔ̃t.ʁə.pwa/ |
contrepoids /kɔ̃t.ʁə.pwa/ |
contrepoids gđ /kɔ̃t.ʁə.pwa/
- Đối trọng.
- Gậy thăng bằng (của người biểu diễn trên dây).
- (Nghĩa bóng) Cái làm cho cân; cái phá hiệu lực.
Tham khảo[sửa]
- "contrepoids", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)