conversancy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sᵊnt.si/
Danh từ
[sửa]conversancy (+ with) /.sᵊnt.si/
- Tính thân mật, sự thân giao.
- Sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết.
Tham khảo
[sửa]- "conversancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)