Bước tới nội dung

cooking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

cook + -ing

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

cooking (Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cook" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..)

  1. nấu nướng, nấu ăn

Danh từ

[sửa]

cooking (đếm đượckhông đếm được, số nhiều cookings)

  1. Sự nấu; cách nấu ăn.
    to be the cooking — nấu ăn, làm cơm
  2. (Từ lóng) Sự giả mạo, sự khai gian.
    cooking of accounts — sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian

Tính từ

[sửa]

cooking

  1. dùng để nấu ăn.
    cooking oil — dầu ăn

Tham khảo

[sửa]