cooking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkʊk.ɪŋ/
- Âm thanh (US)
Động từ
[sửa]cooking (Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cook" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..)
Danh từ
[sửa]cooking (đếm được và không đếm được, số nhiều cookings)
- Sự nấu; cách nấu ăn.
- to be the cooking — nấu ăn, làm cơm
- (Từ lóng) Sự giả mạo, sự khai gian.
- cooking of accounts — sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Tính từ
[sửa]cooking
- dùng để nấu ăn.
- cooking oil — dầu ăn
Tham khảo
[sửa]- "cooking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)