cooking
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkʊk.ɪŋ/
- Âm thanh (US)
Động từ[sửa]
cooking (Phân từ hiện tại của cook)
Danh từ[sửa]
cooking (đếm được và không đếm được, số nhiều cookings)
- Sự nấu; cách nấu ăn.
- to be the cooking — nấu ăn, làm cơm
- (Từ lóng) Sự giả mạo, sự khai gian.
- cooking of accounts — sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Tính từ[sửa]
cooking
- dùng để nấu ăn.
- cooking oil — dầu ăn
Tham khảo[sửa]
- "cooking". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)