Bước tới nội dung

cook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cook /ˈkʊk/

  1. Đầu bếp, cấp dưỡng, anh nuôi.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cook ngoại động từ /ˈkʊk/

  1. Nấu, nấu chín.
  2. (Thông tục) Giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu... ).
    to cook an election — gian lận trong cuộc bầu cử
  3. (Từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy... ).
    to be cooked — bị kiệt sức

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

cook nội động từ /ˈkʊk/

  1. Nhà nấu bếp, nấu ăn.
  2. Chín, nấu nhừ.
    these potatoes do not cook well — khoai tây này khó nấu nhừ

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuk˧˥kṵk˩˧kuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuk˩˩kṵk˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh cook, có phát âm gần giống với từ "cút" trong tiếng Việt

Động từ

[sửa]
  1. (lóng Internet) Dạng thay thế của cút

Thán từ

[sửa]
  1. (lóng Internet) Dạng thay thế của cút