coquet
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên
đỏm dáng
xinh xắn
(thân mật) kha khá, khá lớn
người làm duyên
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
coquet
Nội động từ[sửa]
coquet nội động từ
- Làm đỏm, làm duyên, làm dáng.
- to coquet with someone — làm duyên, làm dáng với ai
- Đùa cợt, coi thường (một vấn đề).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coquet /kɔ.kɛ/ |
coquets /kɔ.kɛ/ |
Giống cái | coquette /kɔ.kɛt/ |
coquettes /kɔ.kɛt/ |
coquet /kɔ.kɛ/
- Un salon coquet — một phòng khách xinh xắn
- Cadeau coquet — món quà kha khá
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coquet /kɔ.kɛ/ |
coquets /kɔ.kɛ/ |
Giống cái | coquette /kɔ.kɛt/ |
coquettes /kɔ.kɛt/ |
coquet /kɔ.kɛ/
- Faire le coquet avec des dames — làm duyên với các bà
- jouer les grandes coquettes — õng ẹo tìm cách quyến rũ
- rôle de grande coquette — (sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)