coquille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coquille
/kɔ.kij/
coquilles
/kɔ.kij/

coquille gc /kɔ.kij/

  1. Vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả).
  2. Món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò).
  3. Đường vòng cầu thang.
  4. cán gươm.
  5. Lỗi in.
    coquille de noix — thuyền bé
    rentrer dans sa coquille — thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
    sortir de sa coquille — giao thiệp với đời+ còn non trẻ chưa có kinh nghiệm

Tham khảo[sửa]