corker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.kɜː/

Danh từ[sửa]

corker /ˈkɔr.kɜː/

  1. (Từ lóng) Cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ.
  2. Lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ.
  3. Lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi.
  4. Người cừ khôi, tay cự phách.

Tham khảo[sửa]