cornard
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.naʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cornard /kɔʁ.naʁ/ |
cornards /kɔʁ.naʁ/ |
Giống cái | cornard /kɔʁ.naʁ/ |
cornards /kɔʁ.naʁ/ |
cornard /kɔʁ.naʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cornard /kɔʁ.naʁ/ |
cornards /kɔʁ.naʁ/ |
cornard gđ /kɔʁ.naʁ/
Tham khảo[sửa]
- "cornard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)