Bước tới nội dung

corner-stone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔr.nɜː.ˈstoʊn/

Danh từ

[sửa]

corner-stone /ˈkɔr.nɜː.ˈstoʊn/

  1. Viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng.
  2. (Nghĩa bóng) Phần quan trọng, nền tảng, cơ sở.

Tham khảo

[sửa]