Bước tới nội dung

corporate state

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsteɪt/

Danh từ

[sửa]

corporate state / ˈsteɪt/

  1. (Kinh tế học) Địa phận của hợp doanh; Nhà nước công ty.

Tham khảo

[sửa]