Bước tới nội dung

correcting software

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɛk.tiɳ ˈsɔft.ˌwɛr/

Danh từ

[sửa]

correcting software /kə.ˈrɛk.tiɳ ˈsɔft.ˌwɛr/

  1. (Tech) Nhu kiện kiểm chính tả = spelling check software.

Tham khảo

[sửa]