corroborant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈrɑː.bə.rənt/
Tính từ
[sửa]corroborant /kə.ˈrɑː.bə.rənt/
- Làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc).
- Làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện).
Danh từ
[sửa]corroborant /kə.ˈrɑː.bə.rənt/
- (Y học) Thuốc bổ.
- Sự kiện để chứng thực.
Tham khảo
[sửa]- "corroborant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)