Bước tới nội dung

corroborant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrɑː.bə.rənt/

Tính từ

[sửa]

corroborant /kə.ˈrɑː.bə.rənt/

  1. Làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc).
  2. Làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện).

Danh từ

[sửa]

corroborant /kə.ˈrɑː.bə.rənt/

  1. (Y học) Thuốc bổ.
  2. Sự kiện để chứng thực.

Tham khảo

[sửa]