corrosive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈroʊ.sɪv/
Tính từ[sửa]
corrosive (so sánh hơn more corrosive, so sánh nhất most corrosive)
Danh từ[sửa]
corrosive (số nhiều corrosives)
Tham khảo[sửa]
- "corrosive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)