Bước tới nội dung

corse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
corse

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

corse /ˈkɔrs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực corse
/kɔʁs/
corses
/kɔʁs/
Giống cái corse
/kɔʁs/
corses
/kɔʁs/

corse /kɔʁs/

  1. (Thuộc) Đảo Coó-xơ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corse
/kɔʁs/
corses
/kɔʁs/

corse /kɔʁs/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Coóc-xơ, phương ngữ Coóc-xơ.

Tham khảo

[sửa]