costard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːs.tɜːd/
Danh từ
[sửa]costard /ˈkɑːs.tɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "costard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔs.taʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
costard /kɔs.taʁ/ |
costards /kɔs.taʁ/ |
costard gđ /kɔs.taʁ/
Tham khảo
[sửa]- "costard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)