Bước tới nội dung

costard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːs.tɜːd/

Danh từ

[sửa]

costard /ˈkɑːs.tɜːd/

  1. Loại táo lớnAnh.
  2. (Đùa cợt) Cái đầu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔs.taʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
costard
/kɔs.taʁ/
costards
/kɔs.taʁ/

costard /kɔs.taʁ/

  1. (Thông tục) Bộ quần áo (đàn ông).

Tham khảo

[sửa]