costly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔst.li/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]costly (so sánh hơn costlier, so sánh nhất costliest) /ˈkɔst.li/
- Đắt tiền, quý giá.
- costly furniture — đồ đạc đắt tiền
- Tốn kém, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại (về số thương vong).
- a costly war — một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của
Tham khảo
[sửa]- "costly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)