costly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔst.li/
![]() |
Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]costly (so sánh hơn costlier, so sánh nhất costliest) /ˈkɔst.li/
Tham khảo
[sửa]- "costly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)