cost
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɔst/
![]() | [ˈkɔst] |
Danh từ
[sửa]cost /ˈkɔst/
- Giá.
- the cost of living — giá sinh hoạt
- prime (first) cost — giá vốn
- Chi phí, phí tổn.
- to cut costs — giảm các món chi
- Sự phí (thì giờ, sức lực).
- (Pháp lý) (số nhiều) án phí.
- (Nghĩa bóng) Giá phải trả.
Thành ngữ
[sửa]Nội động từ
[sửa]cost nội động từ /ˈkɔst/
- Trị giá; phải trả.
- the bicycle cost me 900đ — tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ
- Đòi hỏi.
- making a dictionary costs much time and care — soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu
- Gây tổn thất; làm mất.
- carelessness may cost one one's life — sự cẩu thả có thể làm mất mạng
- (Thương nghiệp) Đánh giá, ước lượng.
- this costs next to nothing — cái này chẳng đáng giá gì
Tham khảo
[sửa]- "cost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)