costmary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔst.ˌmɛr.i/

Danh từ[sửa]

costmary /ˈkɔst.ˌmɛr.i/

  1. Loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm.

Tham khảo[sửa]