Bước tới nội dung

coudoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.dwa.je/

Ngoại động từ

[sửa]

coudoyer ngoại động từ /ku.dwa.je/

  1. Đi sát, đi gần, sát cánh với.
  2. Gần với, không xa mấy.
    Une sévérité qui coudoie la méchanceté — tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai).

Tham khảo

[sửa]