coudoyer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.dwa.je/
Ngoại động từ
[sửa]coudoyer ngoại động từ /ku.dwa.je/
- Đi sát, đi gần, sát cánh với.
- Gần với, không xa mấy.
- Une sévérité qui coudoie la méchanceté — tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai).
Tham khảo
[sửa]- "coudoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)