counter-claim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkleɪm/

Danh từ[sửa]

counter-claim /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkleɪm/

  1. Sự phản tố, sự kiện chống lại.

Động từ[sửa]

counter-claim /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkleɪm/

  1. Phản tố, kiện chống lại.

Tham khảo[sửa]