coursive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kuʁ.siv/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coursive
/kuʁ.siv/
coursives
/kuʁ.siv/

coursive gc /kuʁ.siv/

  1. (Kiến trúc) Lối thông nhiều phòng.
  2. (Hàng hải) Lối đi từ mũi đến lái.

Tham khảo[sửa]