Bước tới nội dung

courtisan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.ti.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực courtisan
/kuʁ.ti.zɑ̃/
courtisans
/kuʁ.ti.zɑ̃/
Giống cái courtisan
/kuʁ.ti.zɑ̃/
courtisans
/kuʁ.ti.zɑ̃/

courtisan /kuʁ.ti.zɑ̃/

  1. Nịnh thần, xu nịnh.
    Manières courtisanes — kiểu nịnh thần

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
courtisan
/kuʁ.ti.zɑ̃/
courtisans
/kuʁ.ti.zɑ̃/

courtisan /kuʁ.ti.zɑ̃/

  1. Triều thần, thị thần.
  2. (Nghĩa bóng) Nịnh thần, kẻ xu nịnh.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
courtisan
/kuʁ.ti.zɑ̃/
courtisans
/kuʁ.ti.zɑ̃/

courtisan gc /kuʁ.ti.zɑ̃/

  1. Người đàn bà đĩ thõa.

Tham khảo

[sửa]