Bước tới nội dung

nịnh thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nḭ̈ʔŋ˨˩ tʰə̤n˨˩nḭ̈n˨˨ tʰəŋ˧˧nɨn˨˩˨ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nïŋ˨˨ tʰən˧˧nḭ̈ŋ˨˨ tʰən˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nịnh thần

  1. Bầy tôi khéo nịnh hót vua.
  2. Kẻ nịnh hót người trên.

Tham khảo

[sửa]