couvée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couvée
/ku.ve/
couvées
/ku.ve/

couvée gc /ku.ve/

  1. ấp trứng.
  2. chim con, lứa chim con.
  3. (Thân mật) Cả nhà, cả ổ, đàn con.
    Une maman et sa couvée — bà mẹ và đàn con

Tham khảo[sửa]