cowardice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊ.ər.dəs/

Danh từ[sửa]

cowardice /ˈkɑʊ.ər.dəs/

  1. Tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]