Bước tới nội dung

crachement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁaʃ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crachement
/kʁaʃ.mɑ̃/
crachements
/kʁaʃ.mɑ̃/

crachement /kʁaʃ.mɑ̃/

  1. Sự nhổ, sự khạc.
  2. Sự phụt ra, sự phun ra, sự nhả ra (hơi... ).
  3. Tiếng ọc ọc (của máy thu thanh... ).

Tham khảo

[sửa]