Bước tới nội dung

cradling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/

Động từ

[sửa]

cradling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cradle.

Danh từ

[sửa]

cradling (số nhiều cradlings)

  1. Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu.
  2. Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu).
  3. Sự cắt bằng háikhung gạt.
  4. Sự đãi (quặng vàng).
  5. (Kiến trúc) Khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng).

Tham khảo

[sửa]