cradling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkreɪ.dᵊ.liɳ/
Động từ
[sửa]cradling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của cradle.
Danh từ
[sửa]cradling (số nhiều cradlings)
- Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu.
- Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu).
- Sự cắt bằng hái có khung gạt.
- Sự đãi (quặng vàng).
- (Kiến trúc) Khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng).
Tham khảo
[sửa]- "cradling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)