crankshaft
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkræŋk.ˌʃæft/
Từ nguyên
[sửa]crank (nghĩa là tay đòn) + shaft (nghĩa là trục)
Danh từ
[sửa]crankshaft /ˈkræŋk.ˌʃæft/
- Tay quay, maniven.
- (Ô tô) Trục truyền động chính của động cơ làm biến đổi chuyển động qua lại thành chuyển động quay bằng các tay quay.
Tham khảo
[sửa]- "crankshaft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)