shaft
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Danh từ
shaft /ˈʃæft/
- Cán (giáo, mác... ), tay cầm.
- Càng xe.
- Mũi tên (đen & bóng).
- the shaft of satire — những mũi tên nhọn của sự châm biếm
- Tia sáng; đường chớp.
- Thân (cột, lông chim... ) cọng, cuống.
- (Kỹ thuật) Trục.
- (Ngành mỏ) Hầm, lò.
- ventilating shaft — hầm thông gió
- Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác... ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shaft”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)