shaft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃæft/

Danh từ[sửa]

shaft /ˈʃæft/

  1. Cán (giáo, mác... ), tay cầm.
  2. Càng xe.
  3. Mũi tên (đen & bóng).
    the shaft of satire — những mũi tên nhọn của sự châm biếm
  4. Tia sáng; đường chớp.
  5. Thân (cột, lông chim... ) cọng, cuống.
  6. (Kỹ thuật) Trục.
  7. (Ngành mỏ) Hầm, .
    ventilating shaft — hầm thông gió
  8. Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác... ).

Tham khảo[sửa]