crescendo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/
Phó từ[sửa]
crescendo & tính từ /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/
Danh từ[sửa]
crescendo /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "crescendo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁe.ʃɛn.dɔ/
Phó từ[sửa]
crescendo /kʁe.ʃɛn.dɔ/
- (Âm nhạc) Mạnh dần.
Danh từ[sửa]
crescendo gđ kđ /kʁe.ʃɛn.dɔ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "crescendo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)