crescendo
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/
Phó từ
crescendo & tính từ /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/
Danh từ
crescendo /krə.ˈʃɛn.ˌdoʊ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crescendo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kʁe.ʃɛn.dɔ/
Phó từ
crescendo /kʁe.ʃɛn.dɔ/
- (Âm nhạc) Mạnh dần.
Danh từ
crescendo gđ kđ /kʁe.ʃɛn.dɔ/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crescendo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)