Bước tới nội dung

croquis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kroʊ.ˈki/

Danh từ

[sửa]

croquis /kroʊ.ˈki/ (Số nhiều: croquis)

  1. Bản hoạ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔ.ki/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
croquis
/kʁɔ.ki/
croquis
/kʁɔ.ki/

croquis /kʁɔ.ki/

  1. (Hội họa) Ký họa.

Tham khảo

[sửa]