Bước tới nội dung

cross-bench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈbɛntʃ/

Danh từ

[sửa]

cross-bench /ˈkrɔs.ˈbɛntʃ/

  1. Ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào).

Tính từ

[sửa]

cross-bench /ˈkrɔs.ˈbɛntʃ/

  1. Khách quan, không thiên vị.
    the cross-bench mind — tinh thần khách quan

Tham khảo

[sửa]