cross-cut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈkət/

Danh từ[sửa]

cross-cut /ˈkrɔs.ˈkət/

  1. Sự cắt chéo; đường cắt chéo.
  2. Đường tắt chéo.

Tính từ[sửa]

cross-cut /ˈkrɔs.ˈkət/

  1. Để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ).

Tham khảo[sửa]