tenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.niʁ/

Động từ[sửa]

se tenir tự động từ /tə.niʁ/

  1. Đứng, ngồi, ở.
    Il se tenait derrière son père — nó đứng sau bố nó
  2. Bám vào, bíu vào, vịn vào.
    Se tenir aux branches d’un arbre — bíu vào cành cây
  3. tư thế, có thái độ.
    Se tenir prêt à répondre à l’appel — có thái độ sẵn sàng đáp lại lời kêu gọi
  4. Tự kiềm chế.
    Il ne pouvait se tenir de parler — ông ấy không thể tự kiềm chế để không nói
  5. Tự coi như.
    Il ne se tient pas pour battu — anh ta không tự coi như đã thua
  6. Diễn ra, thực hiện.
    La fête se tient sur la place — buổi hội diễn ra ở quảng trường
  • nắm lấy nhau, ôm lấy nhau
    1. Ils se tiennent par la main — họ nắm lấy tay nhau
  • gắn với nhau, liền với nhau
    1. Deux planches qui se tiennent — hai tấm ván liền với nhau
  • tuân theo
    1. Maman! je me tiens à ton avis — mẹ ơi! con xin vâng lời mẹ
      savoir à quoi s’en tenir — được biết rõ, được hiểu rõ
      s’en tenir à quelque chose — bằng lòng thế, không đòi hơn, không đi xa quá thế
      s’en tenir — là dừng lại ở đó
      se le tenir pour dit — xem dire
      se tenir à quatre — Xem quatre
      se tenir sur ses gardes — cảnh giác
      se tenir tranquille — đứng im không làm gì, ngoan ngoãn (trẻ em)

    Trái nghĩa[sửa]

    Tham khảo[sửa]