croupe
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
croupe
- (Y học) Bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản.
- Mông (ngựa).
Tham khảo[sửa]
- "croupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁup/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
croupe /kʁup/ |
croupes /kʁup/ |
croupe gc /kʁup/
- Mông (của ngựa... ).
- (Thân mật) Mông đít (người).
- Chỏm tròn (núi đồi).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Món bổng.
- en croupe — ngồi ngựa sau lưng (người khác)
- Porter l’enfant en croupe — để đứa trể ngồi ngựa sau lưng
Tham khảo[sửa]
- "croupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)