Bước tới nội dung

crux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
crux

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrəks/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

crux số nhiều cruxes /ˈkrəks/

  1. Vấn đề nan giải, mối khó khăn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm chính, cái nút, điểm then chốt.
    the crux of the matter — cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)