crux
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f4/Crux.jpg/220px-Crux.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrəks/
![]() | [ˈkrəks] |
Danh từ
[sửa]crux số nhiều cruxes /ˈkrəks/
- Vấn đề nan giải, mối khó khăn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm chính, cái nút, điểm then chốt.
- the crux of the matter — cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề
Tham khảo
[sửa]- "crux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)