vie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑɪ/
Nội động từ
[sửa]vie nội động từ /ˈvɑɪ/
- Ganh đua; tranh, tranh giành, cạnh tranh, thi đua.
- to vie in increased labour efficiency — thi đua tăng năng suất
Chia động từ
[sửa]vie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vie | |||||
Phân từ hiện tại | vying | |||||
Phân từ quá khứ | vied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vie | vie hoặc viest¹ | vies hoặc vieth¹ | vie | vie | vie |
Quá khứ | vied | vied hoặc viedst¹ | vied | vied | vied | vied |
Tương lai | will/shall² vie | will/shall vie hoặc wilt/shalt¹ vie | will/shall vie | will/shall vie | will/shall vie | will/shall vie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vie | vie hoặc viest¹ | vie | vie | vie | vie |
Quá khứ | vied | vied | vied | vied | vied | vied |
Tương lai | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie | were to vie hoặc should vie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vie | — | let’s vie | vie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "vie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vie /vi/ |
vies /vi/ |
vie gc /vi/
- Sự sống.
- Les conditions nécessaires à la vie — những điều kiện cần thiết cho sự sống
- Đời, cuộc đời, cuộc sống.
- Une vie courte — một đời ngắn ngủi
- Toute une vie — cả một cuộc đời
- Tuổi thọ, thời gian sử dụng.
- Vie moyenne — tuổi thọ trung bình
- Vie utile — thời gian hữu dụng
- Lối sống.
- Changer de vie — thay đổi lối sống
- Đời sống sinh hoạt.
- Coût de la vie — giá sinh hoạt
- La vie est chère — sinh hoạt đắt đỏ
- Gagner sa vie — kiếm sống
- Tiểu truyện, tiểu sử.
- écrire une vie du héros — viết một tiểu truyện về vị anh hùng
- Nghề.
- Vie religieuse — nghề tôn giáo
- Sức sống, sinh khí.
- Style plein de vie — văn phong đầy sức sống
- à la vie et à la mort — xem mort
- à vie — trọn đời
- ce n'est pas une vie — khó chịu lắm không thể sống được
- c’est la vie — đời là thế đành vậy
- c’est une question de vie ou de mort — đó là một vấn đề sinh tử
- chercher sa vie — xem chercher
- de la vie, de ma vie — chưa bao giờ
- demander la vie — xin tha chết
- devoir la vie à quelqu'un — do ai sinh ra+ nhờ ai cứu sống
- donner la vie à quelque chose — làm cho có sinh khí
- donner la vie à un enfant — sinh con
- donner sa vie — xem donner
- entre la vie et la mort — xem entre
- être en vie — đang sống, còn sống
- faire la vie — (thân mật) ăn chơi phóng đãng
- faire la vie dure à quelqu'un — làm cho ai khốn khổ
- femme de mauvaise vie — gái giang hồ
- Il faut faire vie qui dure — phải ăn tiêu dè dặt mới hưởng được lâu
- jamais de la vie — không bao giờ
- la bonne vie — cuộc sống trác táng
- la bourse ou la vie — xem bourse
- la vie durant — suốt cuộc đời
- la vie future — (tôn giáo) kiếp sau
- mener joueuse vie — ăn chơi vui vẻ
- ne pas donner signe de vie — xem signe
- parole de vie — sự truyền đạo
- passer de vie à trépas — xem trépas
- perdre la vie — chết
- pour la vie — trọn đời
- Amis pour la vie — bạn trọn đời
- redonner (rendre) la vie à quelqu'un — cứu vớt ai, làm cho ai vững dạ
- refaire sa vie — làm cho lại cuộc đời; tái giá
- sa vie ne tient qu’à un fil — tính mệnh hắn treo trên sợi tóc
- vie de bohême — cuộc sống lang thang bừa bãi
- vie de chien — đời sống khổ như chó
- vie de garçon — cuộc sống độc thân
- vie de patachon; vie de bâton de chaise — cuộc sống bê tha
- vie éternelle — cực lạc
Trái nghĩa
[sửa]- Vif
Tham khảo
[sửa]- "vie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)