cuckoo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈkuː.ˌkuː] |
Danh từ[sửa]
cuckoo /ˈkuː.ˌkuː/
Nội động từ[sửa]
cuckoo nội động từ /ˈkuː.ˌkuː/
Tính từ[sửa]
cuckoo /ˈkuː.ˌkuː/
- (Từ lóng) Điên điên, gàn gàn.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)