cultiver
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kyl.ti.ve/
Ngoại động từ
[sửa]cultiver ngoại động từ /kyl.ti.ve/
- Cày cấy, trồng trọt; trồng.
- Cultiver le riz — trồng lúa
- (Nghĩa bóng) Rèn luyện; trau giồi, vun đắp.
- Cultiver sa mémoire — rèn luyện trí nhớ
- Cultiver les sciences — trau giồi khoa học
- Cultiver l’amitié de quelqu'un — vun đắp tình bạn với ai
- Năng đi lại thân mật với.
- Cultiver ses amis — năng đi lại thân mật với bạn bè
- cultiver la bouteille — (thân mật) chè chén
Tham khảo
[sửa]- "cultiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)