Bước tới nội dung

cung hoàng đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuŋ˧˧ hwa̤ːŋ˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩kuŋ˧˥ hwaːŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨kuŋ˧˧ hwaːŋ˨˩ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˥ hwaŋ˧˧ ɗaːw˨˨kuŋ˧˥ hwaŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨kuŋ˧˥˧ hwaŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

cung hoàng đạo

  1. Xem con giáp

Dịch

[sửa]