Bước tới nội dung

cupule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkjuː.ˌpjuːəl/

Danh từ

[sửa]

cupule /ˈkjuː.ˌpjuːəl/

  1. (Thực vật học) Quả đấu.
  2. (Động vật học) Bộ phận hình chén, ổ hình chén.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cupule
/ky.pyl/
cupules
/ky.pyl/

cupule gc /ky.pyl/

  1. (Thực vật học) Đấu (ở gốc quá các cây sồi dẻ).

Tham khảo

[sửa]