curer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkjʊ.rɜː/
Danh từ[sửa]
curer /ˈkjʊ.rɜː/
Tham khảo[sửa]
- "curer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
curer ngoại động từ /ky.ʁe/
- Nạo vét.
- Curer un canal — nạo vét sông đào
- (Tiếng địa phương) Cạo.
- Curer un chaudron — cạo chảo
- se curer les dents — xỉa răng
- se curer les oreilles — lấy rái tai
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "curer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)